Search Results "lạnh" 1 hit
Vietnamese |
lạnh
|
English |
Adjectivescold |
Example Sentences |
trời trở lạnh
|
Search Results for
Synonyms "lạnh" 5hit
Vietnamese |
tủ lạnh
|
English |
Nounsrefrigerator |
Example Sentences |
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
|
Vietnamese |
máy lạnh / điều hòa
|
English |
Nounsair conditioner |
Example Sentences |
bật máy lạnh
|
Vietnamese |
máy lạnh
|
English |
Nounsair conditioner |
Vietnamese |
làm lạnh
|
English |
Verbschill |
Vietnamese |
thông minh, lanh lợi
|
English |
Adjectiveswise, clever |
Search Results for
Phrases "lạnh" 9hit
hơi lạnh
trời trở lạnh
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
lối sống lành mạnh
trời lạnh nên bị sổ mũi
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
bật máy lạnh
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
xin visa ở lãnh sự quán
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z