Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lạnh" 1 hit

Vietnamese lạnh
button1
English Adjectivescold
Example Sentences trời trở lạnh

Search Results for Synonyms "lạnh" 5hit

Vietnamese tủ lạnh
English Nounsrefrigerator
Example Sentences có nhiều trái cây trong tủ lạnh
Vietnamese máy lạnh / điều hòa
English Nounsair conditioner
Example Sentences bật máy lạnh
Vietnamese máy lạnh
English Nounsair conditioner
Vietnamese làm lạnh
English Verbschill
Vietnamese thông minh, lanh lợi
English Adjectiveswise, clever

Search Results for Phrases "lạnh" 9hit

hơi lạnh
trời trở lạnh
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
lối sống lành mạnh
trời lạnh nên bị sổ mũi
có nhiều trái cây trong tủ lạnh
bật máy lạnh
đóng cửa khít lại để gió lạnh không vào trong
xin visa ở lãnh sự quán

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z