Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lần" 2 hit

Vietnamese lần
button1
English Nounstimes
Example Sentences lần thứ mấy?
Vietnamese lặn
button1
English Verbsdiving
Example Sentences ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn

Search Results for Synonyms "lần" 5hit

Vietnamese chuyến bay
button1
English Nounsairplane
Example Sentences chuyến bay đêm
Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng
Vietnamese xe cứu thương
button1
English Nounsambulance
Example Sentences gọi xe cứu thương
Vietnamese lạnh
button1
English Adjectivescold
Example Sentences trời trở lạnh
Vietnamese lăng
button1
English Nounsmausoleum
Example Sentences ở Huế có nhiều lăng vua

Search Results for Phrases "lần" 20hit

hơi lạnh
lần thứ mấy?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
trời trở lạnh
đến Pháp lần đầu tiên
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
ở Huế có nhiều lăng vua
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
ăn một lần 2 quả hồng
ăn một lần 2 trái hồng
làng quê thanh bình
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
Lào là nước láng giềng
lắng nghe cẩn thận
đi Thái Lan nhiều lần rồi
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z