Search Results "lần" 2 hit
Vietnamese |
lần
|
English |
Nounstimes |
Example Sentences |
lần thứ mấy?
|
Vietnamese |
lặn
|
English |
Verbsdiving |
Example Sentences |
ở Việt Nam có nhiều nơi có thể lặn
|
Search Results for
Synonyms "lần" 5hit
Vietnamese |
chuyến bay
|
English |
Nounsairplane |
Example Sentences |
chuyến bay đêm
|
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Vietnamese |
xe cứu thương
|
English |
Nounsambulance |
Example Sentences |
gọi xe cứu thương
|
Vietnamese |
lạnh
|
English |
Adjectivescold |
Example Sentences |
trời trở lạnh
|
Vietnamese |
lăng
|
English |
Nounsmausoleum |
Example Sentences |
ở Huế có nhiều lăng vua
|
Search Results for
Phrases "lần" 20hit
hơi lạnh
lần thứ mấy?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
trời trở lạnh
đến Pháp lần đầu tiên
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
ở Huế có nhiều lăng vua
tập khiêu vũ 1 tuần 2 lần
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
ăn một lần 2 quả hồng
ăn một lần 2 trái hồng
làng quê thanh bình
lần tới sẽ thảo luận chi tiết
cúm lợn đang lan rộng
cúm heo đang lan rộng
Lào là nước láng giềng
lắng nghe cẩn thận
đi Thái Lan nhiều lần rồi
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z