Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lầu" 2 hit

Vietnamese lầu
button1
English Nounsfloor (South)
Example Sentences quán ăn ở lầu thượng
Vietnamese lâu
button1
English Adjectiveslate
Example Sentences đợi đến khá lâu

Search Results for Synonyms "lầu" 5hit

Vietnamese bao lâu
button1
English Nounshow long does it take?
Example Sentences đi đến ga mất bao lâu?
Vietnamese từ lâu
button1
English Phrasefrom long time ago
Example Sentences tập nhảy từ lâu
Vietnamese bao lâu nữa
button1
English PhraseHow many minutes remaining?
Example Sentences bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
Vietnamese bao lâu rồi
button1
English PhraseHow long…?
Example Sentences đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
Vietnamese cười
button1
English Verbslaugh
Example Sentences cười toe toét

Search Results for Phrases "lầu" 9hit

quán ăn ở lầu thượng
đi đến ga mất bao lâu?
đi tới trường mất bao lâu?
đợi đến khá lâu
tập nhảy từ lâu
bao lâu nữa sẽ hoàn thành?
đến Việt Nam đã bao lâu rồi?
chia tay với bạn trai đã quen biết lâu năm
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z