Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lỗi" 2 hit

Vietnamese lỗi
English Nounserror
Vietnamese lợi
English Nounsgums, tooth ridge

Search Results for Synonyms "lỗi" 5hit

Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese lời khuyên
button1
English Nounsadvice
Example Sentences xin lời khuyên từ cấp trên
Vietnamese lối sống
button1
English Nounslifestyle
Example Sentences lối sống lành mạnh
Vietnamese bơi lội
button1
English Nounsswimming
Example Sentences anh ấy rất giỏi bơi lội
Vietnamese câu trả lời
English Nounsanswer
Example Sentences Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn

Search Results for Phrases "lỗi" 12hit

thành thật xin lỗi
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
trả lời đúng
xin lời khuyên từ cấp trên
lối sống lành mạnh
anh ấy rất giỏi bơi lội
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
từ điển điện tử rất tiện lợi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z