Search Results "lợi" 2 hit
Vietnamese |
lỗi
|
English |
Nounserror |
Vietnamese |
lợi
|
English |
Nounsgums, tooth ridge |
Search Results for
Synonyms "lợi" 5hit
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
lời khuyên
|
English |
Nounsadvice |
Example Sentences |
xin lời khuyên từ cấp trên
|
Vietnamese |
lối sống
|
English |
Nounslifestyle |
Example Sentences |
lối sống lành mạnh
|
Vietnamese |
bơi lội
|
English |
Nounsswimming |
Example Sentences |
anh ấy rất giỏi bơi lội
|
Vietnamese |
câu trả lời
|
English |
Nounsanswer |
Example Sentences |
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
|
Search Results for
Phrases "lợi" 12hit
thành thật xin lỗi
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin lỗi tôi đến trễ
xin lỗi tôi đến muộn
trả lời đúng
xin lời khuyên từ cấp trên
lối sống lành mạnh
anh ấy rất giỏi bơi lội
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
có nhiều lỗi trong bài kiểm tra hôm qua
Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
từ điển điện tử rất tiện lợi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z