Lineにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Messengerにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います
Zaloにてご相談やレッスン変更等、担当者が伺います

英語-ベトナム語 オンライン辞書

検索結果  "mặn" 1件

ベトナム語 mặn
button1
英語 Adjectivessalty
例文 canh hơi mặn

類義語の検索結果 "mặn" 5件

ベトナム語 Đức
button1
英語 NounsGermany
例文 học tiếng Đức
ベトナム語 em
button1
英語 Nounsman or women : younger than you
例文 em yêu
ベトナム語 nhiều
button1
英語 Adjectivesmany
例文 nhiều bạn
ベトナム語
button1
英語 Nounsteacher : older female
Nounscall for older woman
例文 cô giáo tiểu học
ベトナム語 mang
button1
英語 Verbswait
例文 mang nhiều quà

フレーズの検索結果 "mặn" 20件

mang nhiều quà
canh hơi mặn
sử dụng mạng xã hội
mua vé qua mạng
may mắn đến
Tạm biệt, chúc mạnh khoẻ!
lối sống lành mạnh
làm quen bạn gái qua mạng
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
mang kính
bị bố mắng
nối mạng
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
không mang chất lỏng
du lịch từ nước ngoài đến Việt Nam tăng mạnh
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
khóa màn hình điện thoại

索引から検索

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z