Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mang" 3 hit

Vietnamese mang
button1
English Verbswait
Example Sentences mang nhiều quà
Vietnamese mắng
English Verbsscold
Example Sentences bị bố mắng
Vietnamese mạng
English Nounsinternet
Example Sentences nối mạng

Search Results for Synonyms "mang" 5hit

Vietnamese mạng xã hội
button1
English NounsSNS page
Example Sentences sử dụng mạng xã hội
Vietnamese mang theo bên mình
English Verbscarry sthg all the time
Example Sentences luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
Vietnamese (IT)bộ định tuyến mạng
English Nounsrouter
Vietnamese nhà cung cấp dịch vụ mạng
English Nounsinternet service provider
Vietnamese quả xoài
English Nounsmango (fruit)
Example Sentences thích ăn xoài

Search Results for Phrases "mang" 15hit

mang nhiều quà
sử dụng mạng xã hội
mua vé qua mạng
làm quen bạn gái qua mạng
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
mang kính
bị bố mắng
nối mạng
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
không mang chất lỏng
Tôi không mang đủ tiền mặt
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z