Search Results "miến" 1 hit
Vietnamese |
miến
|
English |
Nounsvermicelli |
Search Results for
Synonyms "miến" 5hit
Vietnamese |
miễn phí
|
English |
Nounscompliment |
Example Sentences |
miễn phí vé vào cổng
|
Vietnamese |
món tráng miệng
|
English |
Nounsdesert, sweat |
Example Sentences |
gọi món tráng miệng
|
Vietnamese |
miễn giảm
|
English |
Verbsexempt |
Example Sentences |
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Vietnamese |
miền Bắc
|
English |
Nounsnorthern part |
Example Sentences |
Tôi đến từ miền Bắc
|
Vietnamese |
miền Trung
|
English |
Nounscentral part |
Example Sentences |
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
|
Search Results for
Phrases "miến" 17hit
miễn phí vé vào cổng
tất cả đều là miễn phí
ăn tráng miệng chè
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
giải phóng miền Nam
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Tôi đến từ miền Bắc
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
Khí hậu ở miền Nam quanh năm ấm áp
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
mua hàng miễn thuế
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z