Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "miến" 1 hit

Vietnamese miến
English Nounsvermicelli

Search Results for Synonyms "miến" 5hit

Vietnamese miễn phí
button1
English Nounscompliment
Example Sentences miễn phí vé vào cổng
Vietnamese món tráng miệng
button1
English Nounsdesert, sweat
Example Sentences gọi món tráng miệng
Vietnamese miễn giảm
English Verbsexempt
Example Sentences miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Vietnamese miền Bắc
English Nounsnorthern part
Example Sentences Tôi đến từ miền Bắc
Vietnamese miền Trung
English Nounscentral part
Example Sentences có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam

Search Results for Phrases "miến" 17hit

miễn phí vé vào cổng
tất cả đều là miễn phí
ăn tráng miệng chè
ăn kem tráng miệng
gọi món tráng miệng
giải phóng miền Nam
miễn giảm vé tham quan cho trẻ em dưới 6 tuổi
Tôi đến từ miền Bắc
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
Khí hậu ở miền Nam quanh năm ấm áp
dạo quanh cửa hàng miễn thuế
mua hàng miễn thuế
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z