Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "muộn" 4 hit

Vietnamese mướn
button1
English Verbsborrow (South)
Example Sentences mướn nhà
Vietnamese muộn
button1
English Adjectiveslate (South)
Example Sentences xin lỗi tôi đến muộn
Vietnamese mượn
button1
English Verbsborrow
Example Sentences mượn sách của thư viện
Vietnamese muốn
English Verbswant
Example Sentences Trời nóng nên muốn đi biển

Search Results for Synonyms "muộn" 2hit

Vietnamese cho mượn
button1
English Verbslend
Example Sentences cho mượn vở
Vietnamese rau muống
English NounsChinese water spinach

Search Results for Phrases "muộn" 19hit

mướn nhà
muốn size nhỏ hơn
cho mượn chìa khóa
mượn sách
muốn mua quà lưu niệm
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
cho mượn vở
xin lỗi tôi đến muộn
cho tôi mượn thực đơn
muốn bay như chim
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
muốn trở thành bác sĩ
mượn sách của thư viện
cho mượn vở
muốn đi một vòng quanh châu Âu
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Trời nóng nên muốn đi biển
Tôi muốn mua thuốc ho
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z