Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "màu" 1 hit

Vietnamese màu
button1
English Nounscolor
Example Sentences thích nhất màu đỏ

Search Results for Synonyms "màu" 5hit

Vietnamese lăng
button1
English Nounsmausoleum
Example Sentences ở Huế có nhiều lăng vua
Vietnamese sự mâu thuẫn
English Nounsinconsistency
Vietnamese người mẫu
English Nounsmodel
Example Sentences ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
Vietnamese mẫu số
English Nounsdenominator
Vietnamese mô hình, người mẫu
English Nounsmodel

Search Results for Phrases "màu" 15hit

chọn màu nào?
màu trắng và màu đen
va-li màu vàng
thích nhất màu đỏ
con chó màu đen
cái áo màu nâu
lá chuyển màu vào mùa thu
chọn màu trắng hoặc màu đen
anh ấy là mẫu bạn trai lý tưởng của tôi
san hô có nhiều hình dạng và nhiều màu
Nam là học sinh gương mẫu
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
áo bị phai màu
Bạn thích màu nào nhất?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z