Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "má" 1 hit

Vietnamese
English Nounscheeks

Search Results for Synonyms "má" 5hit

Vietnamese anh
button1
English Nounsmale : older than you
Example Sentences anh tên là gì?
Vietnamese chị
button1
English Nounsfemale : older than you
Example Sentences chị đến từ đâu?
Vietnamese Đức
button1
English NounsGermany
Example Sentences học tiếng Đức
Vietnamese em
button1
English Nounsman or women : younger than you
Example Sentences em yêu
Vietnamese màu
button1
English Nounscolor
Example Sentences thích nhất màu đỏ

Search Results for Phrases "má" 20hit

chọn màu nào?
lần thứ mấy?
phố Hàng Mã
màu trắng và màu đen
va-li màu vàng
thích nhất màu đỏ
con chó màu đen
cái áo màu nâu
xe máy Nhật được đánh giá cao
ngượng ngùng đến chín mặt
mấy giờ?
giá mắc quá
đi đến ga mất bao lâu?
mất mặt
bước ra khỏi thang máy
sẽ gặp nhau vào ngày mai
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
nhà có mặt tiền đẹp
sử dụng máy sấy

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z