Search Results "má" 1 hit
Vietnamese |
má
|
English |
Nounscheeks |
Search Results for
Synonyms "má" 5hit
Vietnamese |
anh
|
English |
Nounsmale : older than you |
Example Sentences |
anh tên là gì?
|
Vietnamese |
chị
|
English |
Nounsfemale : older than you |
Example Sentences |
chị đến từ đâu?
|
Vietnamese |
Đức
|
English |
NounsGermany |
Example Sentences |
học tiếng Đức
|
Vietnamese |
em
|
English |
Nounsman or women : younger than you |
Example Sentences |
em yêu
|
Vietnamese |
màu
|
English |
Nounscolor |
Example Sentences |
thích nhất màu đỏ
|
Search Results for
Phrases "má" 20hit
chọn màu nào?
lần thứ mấy?
phố Hàng Mã
màu trắng và màu đen
va-li màu vàng
thích nhất màu đỏ
con chó màu đen
cái áo màu nâu
xe máy Nhật được đánh giá cao
ngượng ngùng đến chín mặt
mấy giờ?
giá mắc quá
đi đến ga mất bao lâu?
mất mặt
bước ra khỏi thang máy
sẽ gặp nhau vào ngày mai
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
đi tới trường mất bao lâu?
nhà có mặt tiền đẹp
sử dụng máy sấy
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z