Search Results "mây" 2 hit
Vietnamese |
mấy
|
English |
Otherhow |
Example Sentences |
mấy giờ?
|
Vietnamese |
mây
|
English |
Nounscloud |
Example Sentences |
trời nhiều mây
|
Search Results for
Synonyms "mây" 5hit
Vietnamese |
xe máy
|
English |
Nounsmotorcycle |
Example Sentences |
xe máy Nhật được đánh giá cao
|
Vietnamese |
thang máy
|
English |
Nounselevator |
Example Sentences |
bước ra khỏi thang máy
|
Vietnamese |
máy sấy
|
English |
Nounsdryer |
Example Sentences |
sử dụng máy sấy
|
Vietnamese |
số mấy
|
English |
Phrasewhat number is it? |
Example Sentences |
bàn số mấy?
|
Vietnamese |
máy điều hòa
|
English |
Nounsair conditioner |
Example Sentences |
lắp máy điều hoà mới
|
Search Results for
Phrases "mây" 20hit
lần thứ mấy?
xe máy Nhật được đánh giá cao
mấy giờ?
bước ra khỏi thang máy
sử dụng máy sấy
bàn số mấy?
lắp máy điều hoà mới
đi làm bằng xe máy
may áo dài
may mắn đến
thông thạo máy tính
trời nhiều mây
đặt vé máy bay
sử dụng máy tính để làm việc
máy in bị hỏng
Bây giờ là mấy giờ?
bật máy lạnh
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z