Search Results "mình" 1 hit
Vietnamese |
mình
|
English |
NounsI : use only for friends |
Example Sentences |
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
|
Search Results for
Synonyms "mình" 5hit
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
Sài Gòn
|
English |
NounsHo Chi Minh city's old name |
Example Sentences |
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
|
Vietnamese |
điện thoại thông minh
|
English |
Nounssmartphone |
Example Sentences |
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
|
Vietnamese |
mang theo bên mình
|
English |
Verbscarry sthg all the time |
Example Sentences |
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
|
Vietnamese |
học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
|
English |
Nouns |
Search Results for
Phrases "mình" 14hit
du lịch một mình
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
ngày mai mình đi xem phim nhé?
cô ấy rất xinh, vả lại còn thông minh nữa
Sài Gòn là tên cũ của thành phố Hồ Chí Minh
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
liên minh các nước Đông Nam Á
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z