Search Results "món" 1 hit
Vietnamese |
món
|
English |
Nounsitem |
Example Sentences |
bán được món hàng đắt tiền
|
Search Results for
Synonyms "món" 5hit
Vietnamese |
thứ hai
|
English |
NounsMonday |
Example Sentences |
sáng thứ hai
|
Vietnamese |
chung
|
English |
Nounscommon |
Example Sentences |
có điểm chung
|
Vietnamese |
món ăn
|
English |
Nounsfood |
Example Sentences |
gọi món ăn
|
Vietnamese |
món tráng miệng
|
English |
Nounsdesert, sweat |
Example Sentences |
gọi món tráng miệng
|
Vietnamese |
thơ mộng
|
English |
Adjectivesromantic |
Example Sentences |
cảnh ở đây rất thơ mộng
|
Search Results for
Phrases "món" 20hit
gọi món ăn
gọi món tráng miệng
bán được món hàng đắt tiền
món ăn nào cũng ngon
cảnh ở đây rất thơ mộng
môn thể thao được yêu chuộng nhất
thưởng thức món ăn Việt chính thống
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
Mong sao ước mơ thành thật
sự kết hợp của các món ăn
Tôi có thể gọi món được không ạ?
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
húng tây thường được dùng trong các món Ý
Món ăn gì cũng thích
thích nhất là món Việt
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
Tôi không thích món Âu mấy
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z