Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "món" 1 hit

Vietnamese món
button1
English Nounsitem
Example Sentences bán được món hàng đắt tiền

Search Results for Synonyms "món" 5hit

Vietnamese thứ hai
button1
English NounsMonday
Example Sentences sáng thứ hai
Vietnamese chung
button1
English Nounscommon
Example Sentences có điểm chung
Vietnamese món ăn
button1
English Nounsfood
Example Sentences gọi món ăn
Vietnamese món tráng miệng
button1
English Nounsdesert, sweat
Example Sentences gọi món tráng miệng
Vietnamese thơ mộng
button1
English Adjectivesromantic
Example Sentences cảnh ở đây rất thơ mộng

Search Results for Phrases "món" 20hit

gọi món ăn
gọi món tráng miệng
bán được món hàng đắt tiền
món ăn nào cũng ngon
cảnh ở đây rất thơ mộng
môn thể thao được yêu chuộng nhất
thưởng thức món ăn Việt chính thống
món ăn nhiều dầu nên ăn mãi không tiêu
Tôi rất thích ăn các món ăn của bà
Mong sao ước mơ thành thật
sự kết hợp của các món ăn
Tôi có thể gọi món được không ạ?
Nước mắm là gia vị chính của các món ăn Việt Nam
húng tây thường được dùng trong các món Ý
Món ăn gì cũng thích
thích nhất là món Việt
Món Nhật ở Việt Nam khá đắt
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
Tôi không thích món Âu mấy
món lẩu được ưu chuộng vào mùa đông

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z