Search Results "môi" 4 hit
Vietnamese |
mời
|
English |
Verbsinvite |
Example Sentences |
mời dự tiệc
|
Vietnamese |
mỗi
|
English |
Adjectiveseach |
Example Sentences |
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
|
Vietnamese |
mới
|
English |
Adjectivesnew |
Example Sentences |
được mẹ mua áo mới
|
Vietnamese |
môi
|
English |
Nounslips |
Search Results for
Synonyms "môi" 5hit
Vietnamese |
mỏi chân
|
English |
Adjectivestired foot |
Example Sentences |
đi bộ nhiều nên mỏi chân
|
Vietnamese |
mọi người
|
English |
Nounseveryone |
Example Sentences |
thông báo cho mọi người
|
Vietnamese |
bộ khoa học công nghệ và môi trường
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
bộ tài nguyên môi trường
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
mối quan hệ
|
English |
Nounsrelationship |
Example Sentences |
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
|
Search Results for
Phrases "môi" 20hit
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
điện thoại di động mới
chuyển vào nhà mới
mời dự tiệc
đi cà-phê mỗi sáng
đi bộ đến trường mỗi ngày
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
lắp máy điều hoà mới
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
uống sữa đậu nành mỗi sáng
mua quần áo mới
đi bộ nhiều nên mỏi chân
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
thử công thức mới
thành lập công ty mới
uống cô-ca mỗi ngày
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
được mẹ mua áo mới
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z