Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mông" 1 hit

Vietnamese mông
English Nounship

Search Results for Synonyms "mông" 5hit

Vietnamese thơ mộng
button1
English Adjectivesromantic
Example Sentences cảnh ở đây rất thơ mộng
Vietnamese mồng tơi
English Nounsmalabar spinach
Vietnamese loại quả mọng
English Nounsberry
Vietnamese móng tay
English Nounsnail
Vietnamese móng chân
English Nounstoe nail

Search Results for Phrases "mông" 3hit

cảnh ở đây rất thơ mộng
Mong sao ước mơ thành thật
mẹ đang mong chờ liên lạc của anh trai

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z