Search Results "mưa" 2 hit
Vietnamese |
mua
|
English |
Verbsbuy |
Example Sentences |
mua nhà ở quận 2
|
Vietnamese |
mưa
|
English |
Nounsrain |
Example Sentences |
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
|
Search Results for
Synonyms "mưa" 5hit
Vietnamese |
mùa đông
|
English |
Nounswinter |
Example Sentences |
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
|
Vietnamese |
mùa hè
|
English |
Nounssummer |
Example Sentences |
đi du lịch Nhật vào mùa hè
|
Vietnamese |
mùa thu
|
English |
Nounsautumn |
Example Sentences |
lá chuyển màu vào mùa thu
|
Vietnamese |
mùa xuân
|
English |
Nounsspring |
Example Sentences |
hoa nở nhiều vào mùa xuân
|
Vietnamese |
mua sắm trực tuyến
|
English |
Nounsonline shopping |
Example Sentences |
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
|
Search Results for
Phrases "mưa" 20hit
mua vé hàng không giá rẻ
mua xe tay ga
chắc là ngày mai trời mưa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
muốn mua quà lưu niệm
mua 1 lon bia
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
mua quần áo mới
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
mua nhà ở quận 2
đi du lịch Nhật vào mùa hè
lá chuyển màu vào mùa thu
hoa nở nhiều vào mùa xuân
mua 2 quyển tiểu thuyết
mua 2 cuốn tiểu thuyết
thôi được, tôi sẽ mua cái này
tạnh mưa
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z