Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mưa" 2 hit

Vietnamese mua
button1
English Verbsbuy
Example Sentences mua nhà ở quận 2
Vietnamese mưa
button1
English Nounsrain
Example Sentences chiều này có thể sẽ có mưa lớn

Search Results for Synonyms "mưa" 5hit

Vietnamese mùa đông
button1
English Nounswinter
Example Sentences mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
Vietnamese mùa hè
button1
English Nounssummer
Example Sentences đi du lịch Nhật vào mùa hè
Vietnamese mùa thu
button1
English Nounsautumn
Example Sentences lá chuyển màu vào mùa thu
Vietnamese mùa xuân
button1
English Nounsspring
Example Sentences hoa nở nhiều vào mùa xuân
Vietnamese mua sắm trực tuyến
English Nounsonline shopping
Example Sentences Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao

Search Results for Phrases "mưa" 20hit

mua vé hàng không giá rẻ
mua xe tay ga
chắc là ngày mai trời mưa
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
muốn mua quà lưu niệm
mua 1 lon bia
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
mua quần áo mới
có thể mua vàng ròng ở các hiệu vàng
có thể mua vàng ròng ở các tiệm vàng
mua nhà ở quận 2
đi du lịch Nhật vào mùa hè
lá chuyển màu vào mùa thu
hoa nở nhiều vào mùa xuân
mua 2 quyển tiểu thuyết
mua 2 cuốn tiểu thuyết
thôi được, tôi sẽ mua cái này
tạnh mưa
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
nếu trời mưa thì sẽ huỷ buổi tiệc

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z