Search Results "mượn" 4 hit
Vietnamese |
mướn
|
English |
Verbsborrow (South) |
Example Sentences |
mướn nhà
|
Vietnamese |
muộn
|
English |
Adjectiveslate (South) |
Example Sentences |
xin lỗi tôi đến muộn
|
Vietnamese |
mượn
|
English |
Verbsborrow |
Example Sentences |
mượn sách của thư viện
|
Vietnamese |
muốn
|
English |
Verbswant |
Example Sentences |
Trời nóng nên muốn đi biển
|
Search Results for
Synonyms "mượn" 2hit
Vietnamese |
cho mượn
|
English |
Verbslend |
Example Sentences |
cho mượn vở
|
Vietnamese |
rau muống
|
English |
NounsChinese water spinach |
Search Results for
Phrases "mượn" 19hit
mướn nhà
muốn size nhỏ hơn
cho mượn chìa khóa
mượn sách
muốn mua quà lưu niệm
tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
cho mượn vở
xin lỗi tôi đến muộn
cho tôi mượn thực đơn
muốn bay như chim
vì trời nóng nên muốn đi tắm biển
muốn trở thành bác sĩ
mượn sách của thư viện
cho mượn vở
muốn đi một vòng quanh châu Âu
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Trời nóng nên muốn đi biển
Tôi muốn mua thuốc ho
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z