Search Results "mất" 5 hit
Vietnamese |
mặt
|
English |
Nounsface |
Example Sentences |
mất mặt
|
Vietnamese |
mất
|
English |
Verbsdisappear |
Example Sentences |
mất cái đồng hồ đeo tay
|
Vietnamese |
mát
|
English |
Adjectivescool |
Example Sentences |
gió biển rất mát
|
Vietnamese |
mắt
|
English |
Nounseye |
Example Sentences |
nhắm mắt
|
Vietnamese |
mặt
|
English |
Nounsface |
Search Results for
Synonyms "mất" 5hit
Vietnamese |
mặt tiền
|
English |
Nounsfront |
Example Sentences |
nhà có mặt tiền đẹp
|
Vietnamese |
thành phố nghỉ mát
|
English |
Nounsresort |
Example Sentences |
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
|
Vietnamese |
tự động
|
English |
Adverbsautomatically |
Example Sentences |
tự động điều chỉnh nhiệt độ
|
Vietnamese |
bí mật
|
English |
Nounssecret |
Example Sentences |
giữ bí mật
|
Vietnamese |
chóng mặt
|
English |
Nounsdizziness |
Example Sentences |
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
|
Search Results for
Phrases "mất" 20hit
ngượng ngùng đến chín mặt
đi đến ga mất bao lâu?
mất mặt
đi tới trường mất bao lâu?
nhà có mặt tiền đẹp
mật độ dân số khá thưa
mất cái đồng hồ đeo tay
gió biển rất mát
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
giữ bí mật
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
đổi mật khẩu
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
sử dụng năng lượng mặt trời
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
nhắm mắt
Tôi không mang đủ tiền mặt
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z