Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mấy" 2 hit

Vietnamese mấy
button1
English Otherhow
Example Sentences mấy giờ?
Vietnamese mây
button1
English Nounscloud
Example Sentences trời nhiều mây

Search Results for Synonyms "mấy" 5hit

Vietnamese xe máy
button1
English Nounsmotorcycle
Example Sentences xe máy Nhật được đánh giá cao
Vietnamese thang máy
button1
English Nounselevator
Example Sentences bước ra khỏi thang máy
Vietnamese máy sấy
button1
English Nounsdryer
Example Sentences sử dụng máy sấy
Vietnamese số mấy
button1
English Phrasewhat number is it?
Example Sentences bàn số mấy?
Vietnamese máy điều hòa
button1
English Nounsair conditioner
Example Sentences lắp máy điều hoà mới

Search Results for Phrases "mấy" 20hit

lần thứ mấy?
xe máy Nhật được đánh giá cao
mấy giờ?
bước ra khỏi thang máy
sử dụng máy sấy
bàn số mấy?
lắp máy điều hoà mới
đi làm bằng xe máy
may áo dài
may mắn đến
thông thạo máy tính
trời nhiều mây
đặt vé máy bay
sử dụng máy tính để làm việc
máy in bị hỏng
Bây giờ là mấy giờ?
bật máy lạnh
người có thai được ưu tiên lên máy bay trước
đến trước cửa lên máy bay 20 phút trước giờ xuất phát
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z