Search Results "mắc" 1 hit
Vietnamese |
mắc
|
English |
Adjectiveshigh (South) |
Example Sentences |
giá mắc quá
|
Search Results for
Synonyms "mắc" 5hit
Vietnamese |
mặc cả
|
English |
Verbsnegotiation (North) |
Example Sentences |
đang mặc cả với người bán hàng
|
Vietnamese |
đau bụng
|
English |
Verbsstomachache |
Example Sentences |
bị đau bụng từ hôm qua
|
Vietnamese |
cổng mặc định
|
English |
Nounsdefaut gateway |
Vietnamese |
bộ chuyển mạch (máy tính)
|
English |
Nounsswitch |
Vietnamese |
địa chỉ MAC
|
English |
NounsMAC address |
Search Results for
Phrases "mắc" 9hit
giá mắc quá
đang mặc cả với người bán hàng
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
mặc áo sơ-mi
mặc quần
chú rể mặc áo dài
phải mặc vét tông đi dự tiệc
thường mặc áo phông vào mùa hè
thích mặc đầm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z