Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mắc" 1 hit

Vietnamese mắc
button1
English Adjectiveshigh (South)
Example Sentences giá mắc quá

Search Results for Synonyms "mắc" 5hit

Vietnamese mặc cả
button1
English Verbsnegotiation (North)
Example Sentences đang mặc cả với người bán hàng
Vietnamese đau bụng
button1
English Verbsstomachache
Example Sentences bị đau bụng từ hôm qua
Vietnamese cổng mặc định
English Nounsdefaut gateway
Vietnamese bộ chuyển mạch (máy tính)
English Nounsswitch
Vietnamese địa chỉ MAC
English NounsMAC address

Search Results for Phrases "mắc" 9hit

giá mắc quá
đang mặc cả với người bán hàng
thích mặc áo quần bằng vải 100% cô-tôn
mặc áo sơ-mi
mặc quần
chú rể mặc áo dài
phải mặc vét tông đi dự tiệc
thường mặc áo phông vào mùa hè
thích mặc đầm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z