Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mặt" 5 hit

Vietnamese mặt
button1
English Nounsface
Example Sentences mất mặt
Vietnamese mất
button1
English Verbsdisappear
Example Sentences mất cái đồng hồ đeo tay
Vietnamese mát
button1
English Adjectivescool
Example Sentences gió biển rất mát
Vietnamese mắt
English Nounseye
Example Sentences nhắm mắt
Vietnamese mặt
English Nounsface

Search Results for Synonyms "mặt" 5hit

Vietnamese mặt tiền
button1
English Nounsfront
Example Sentences nhà có mặt tiền đẹp
Vietnamese thành phố nghỉ mát
button1
English Nounsresort
Example Sentences Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Vietnamese tự động
button1
English Adverbsautomatically
Example Sentences tự động điều chỉnh nhiệt độ
Vietnamese bí mật
button1
English Nounssecret
Example Sentences giữ bí mật
Vietnamese chóng mặt
button1
English Nounsdizziness
Example Sentences bỗng dưng cảm thấy chóng mặt

Search Results for Phrases "mặt" 20hit

ngượng ngùng đến chín mặt
đi đến ga mất bao lâu?
mất mặt
đi tới trường mất bao lâu?
nhà có mặt tiền đẹp
mật độ dân số khá thưa
mất cái đồng hồ đeo tay
gió biển rất mát
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
giữ bí mật
bỗng dưng cảm thấy chóng mặt
đổi mật khẩu
không sử dụng tiền mặt mà chỉ sử dụng thẻ
đưa hệ thống nhận diện khuôn mặt vào sử dụng
sử dụng năng lượng mặt trời
Thành phố Hồ Chí Minh có mật độ dân số cao
nhắm mắt
Tôi không mang đủ tiền mặt
Sản phẩm mới sẽ được ra mắt ngày mai
Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z