Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mẹ" 2 hit

Vietnamese mẹ
button1
English Nounsmother
Example Sentences mẹ chồng
Vietnamese tôi
button1
English Nounsme
Example Sentences nhà tôi

Search Results for Synonyms "mẹ" 5hit

Vietnamese gặp
button1
English Verbsmeet
Verbsaaa
Nounstest
Example Sentences gặp bạn
Vietnamese xin lỗi
button1
English PhraseExcuse me
Example Sentences thành thật xin lỗi
Vietnamese về
button1
English Verbscome
Example Sentences về quê
Vietnamese Mỹ
button1
English NounsAmerica
Example Sentences xin visa Mỹ
Vietnamese họ
button1
English Nounsfamily name
Example Sentences họ tên đầy đủ

Search Results for Phrases "mẹ" 20hit

mẹ chồng
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
lấy họ mẹ
con mèo kia
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
con mèo đó là con mèo hoang
gửi thư cho mẹ
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
thích ăn ramen
lo cho mẹ đang ốm
được mẹ mua áo mới
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
để ý đến sức khoẻ của mẹ
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
nhà hàng xóm có 2 con mèo
tặng bó hoa cho mẹ
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
đi đến nhà bố mẹ
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z