Search Results "mẹ" 2 hit
Vietnamese |
mẹ
|
English |
Nounsmother |
Example Sentences |
mẹ chồng
|
Vietnamese |
tôi
|
English |
Nounsme |
Example Sentences |
nhà tôi
|
Search Results for
Synonyms "mẹ" 5hit
Vietnamese |
gặp
|
English |
Verbsmeet Verbsaaa Nounstest |
Example Sentences |
gặp bạn
|
Vietnamese |
xin lỗi
|
English |
PhraseExcuse me |
Example Sentences |
thành thật xin lỗi
|
Vietnamese |
về
|
English |
Verbscome |
Example Sentences |
về quê
|
Vietnamese |
Mỹ
|
English |
NounsAmerica |
Example Sentences |
xin visa Mỹ
|
Vietnamese |
họ
|
English |
Nounsfamily name |
Example Sentences |
họ tên đầy đủ
|
Search Results for
Phrases "mẹ" 20hit
mẹ chồng
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
lấy họ mẹ
con mèo kia
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
con mèo đó là con mèo hoang
gửi thư cho mẹ
không biết nên biếu gì bố mẹ bạn trai
thích ăn ramen
lo cho mẹ đang ốm
được mẹ mua áo mới
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
để ý đến sức khoẻ của mẹ
Mê-xi-cô nằm ở phía bắc của châu Mỹ
nhà hàng xóm có 2 con mèo
tặng bó hoa cho mẹ
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
Gọi điện thoại cho bố mẹ mỗi tuần một lần
đi đến nhà bố mẹ
mẹ tôi không ăn được đồ tươi sống
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z