Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "một" 1 hit

Vietnamese một
button1
English Nouns1

Search Results for Synonyms "một" 5hit

Vietnamese mẹ
button1
English Nounsmother
Example Sentences mẹ chồng
Vietnamese một mình
button1
English Nounsalone
Example Sentences du lịch một mình
Vietnamese xe máy
button1
English Nounsmotorcycle
Example Sentences xe máy Nhật được đánh giá cao
Vietnamese xe ôm
button1
English Nounsmotor taxi
Example Sentences gọi xe ôm
Vietnamese lên chức
button1
English Verbspromote
Example Sentences được lên chức/được thăng chức

Search Results for Phrases "một" 20hit

du lịch một mình
một ngày đen đủi
đặt thêm một phòng nữa
nằm nghỉ một xíu
chỉ ăn được một nửa
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
chỉ ăn một chút thôi
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
ăn một lần 2 quả hồng
ăn một lần 2 trái hồng
nghỉ xả hơi một chút xíu
có một buổi tối vui vẻ
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
bị lưu ban một năm
muốn đi một vòng quanh châu Âu
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z