Search Results "một" 1 hit
Vietnamese |
một
|
English |
Nouns1 |
Search Results for
Synonyms "một" 5hit
Vietnamese |
mẹ
|
English |
Nounsmother |
Example Sentences |
mẹ chồng
|
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
xe máy
|
English |
Nounsmotorcycle |
Example Sentences |
xe máy Nhật được đánh giá cao
|
Vietnamese |
xe ôm
|
English |
Nounsmotor taxi |
Example Sentences |
gọi xe ôm
|
Vietnamese |
lên chức
|
English |
Verbspromote |
Example Sentences |
được lên chức/được thăng chức
|
Search Results for
Phrases "một" 20hit
du lịch một mình
một ngày đen đủi
đặt thêm một phòng nữa
nằm nghỉ một xíu
chỉ ăn được một nửa
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
chỉ ăn một chút thôi
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
ăn một lần 2 quả hồng
ăn một lần 2 trái hồng
nghỉ xả hơi một chút xíu
có một buổi tối vui vẻ
chúc bạn một chuyến đi thượng lộ bình an
bị lưu ban một năm
muốn đi một vòng quanh châu Âu
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
Toyota là một doanh nghiệp lớn của Nhật Bản
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z