Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mới" 4 hit

Vietnamese mời
button1
English Verbsinvite
Example Sentences mời dự tiệc
Vietnamese mỗi
button1
English Adjectiveseach
Example Sentences đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
Vietnamese mới
button1
English Adjectivesnew
Example Sentences được mẹ mua áo mới
Vietnamese môi
English Nounslips

Search Results for Synonyms "mới" 5hit

Vietnamese mỏi chân
button1
English Adjectivestired foot
Example Sentences đi bộ nhiều nên mỏi chân
Vietnamese mọi người
English Nounseveryone
Example Sentences thông báo cho mọi người
Vietnamese bộ khoa học công nghệ và môi trường
English Nouns
Vietnamese bộ tài nguyên môi trường
English Nouns
Vietnamese mối quan hệ
English Nounsrelationship
Example Sentences xây dụng mối quan hệ tốt đẹp

Search Results for Phrases "mới" 20hit

mệt mỏi rã rời vì sốt cao
điện thoại di động mới
chuyển vào nhà mới
mời dự tiệc
đi cà-phê mỗi sáng
đi bộ đến trường mỗi ngày
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
lắp máy điều hoà mới
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
rạp chiếu phim mới vừa mở cửa
uống sữa đậu nành mỗi sáng
mua quần áo mới
đi bộ nhiều nên mỏi chân
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
thử công thức mới
thành lập công ty mới
uống cô-ca mỗi ngày
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
được mẹ mua áo mới

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z