Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "mở" 1 hit

Vietnamese mở
button1
English Verbsopen
Example Sentences mở cửa sổ

Search Results for Synonyms "mở" 5hit

Vietnamese mẹ
button1
English Nounsmother
Example Sentences mẹ chồng
Vietnamese một mình
button1
English Nounsalone
Example Sentences du lịch một mình
Vietnamese điện thoại di động
button1
English Nounsmobile phone
Example Sentences điện thoại di động mới
Vietnamese mời
button1
English Verbsinvite
Example Sentences mời dự tiệc
Vietnamese xe máy
button1
English Nounsmotorcycle
Example Sentences xe máy Nhật được đánh giá cao

Search Results for Phrases "mở" 20hit

du lịch một mình
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
mở cửa từ 7 giờ sáng
điện thoại di động mới
từ bỏ ước mơ
một ngày đen đủi
chuyển vào nhà mới
mời dự tiệc
đặt thêm một phòng nữa
nằm nghỉ một xíu
đi cà-phê mỗi sáng
đi bộ đến trường mỗi ngày
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
chỉ ăn được một nửa
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
lắp máy điều hoà mới
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z