Search Results "mở" 1 hit
Vietnamese |
mở
|
English |
Verbsopen |
Example Sentences |
mở cửa sổ
|
Search Results for
Synonyms "mở" 5hit
Vietnamese |
mẹ
|
English |
Nounsmother |
Example Sentences |
mẹ chồng
|
Vietnamese |
một mình
|
English |
Nounsalone |
Example Sentences |
du lịch một mình
|
Vietnamese |
điện thoại di động
|
English |
Nounsmobile phone |
Example Sentences |
điện thoại di động mới
|
Vietnamese |
mời
|
English |
Verbsinvite |
Example Sentences |
mời dự tiệc
|
Vietnamese |
xe máy
|
English |
Nounsmotorcycle |
Example Sentences |
xe máy Nhật được đánh giá cao
|
Search Results for
Phrases "mở" 20hit
du lịch một mình
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
mở cửa từ 7 giờ sáng
điện thoại di động mới
từ bỏ ước mơ
một ngày đen đủi
chuyển vào nhà mới
mời dự tiệc
đặt thêm một phòng nữa
nằm nghỉ một xíu
đi cà-phê mỗi sáng
đi bộ đến trường mỗi ngày
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
chỉ ăn được một nửa
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
lắp máy điều hoà mới
đi ra ngoài một lát
ăn chuối một ngày
cô ấy là fan hâm mộ truyện trinh thám
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z