Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nghiền" 1 hit

Vietnamese nghiền
English Verbsmash

Search Results for Synonyms "nghiền" 5hit

Vietnamese nghiên cứu
button1
English Nounsstudy, research
Example Sentences nghiên cứu lịch sử
Vietnamese phòng nghiên cứu
button1
English Nounslaboratory
Example Sentences làm việc tại phòng nghiên cứu
Vietnamese nghiên cứu và phát triển
English Nounsresearch and development
Vietnamese cơ sở nghiên cứu
English Nounsresearch estabishment, research facility
Vietnamese viện nghiên cứu trái phiếu nhật bản
English Nounsjapan bond research institute

Search Results for Phrases "nghiền" 4hit

nghiên cứu lịch sử
làm việc tại phòng nghiên cứu
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
nghiên cứu này nhận hỗ trợ từ chính phủ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z