Search Results "nghĩ" 2 hit
Vietnamese |
nghỉ
|
English |
Nounsrest |
Example Sentences |
nghỉ giải lao 30 phút
|
Vietnamese |
nghĩ
|
English |
Verbsthink |
Example Sentences |
nghĩ về tương lai
|
Search Results for
Synonyms "nghĩ" 5hit
Vietnamese |
đồng nghiệp
|
English |
Nounscolleague |
Example Sentences |
đồng nghiệp ở công ty cũ
|
Vietnamese |
nghề nghiệp
|
English |
Nounsoccupation |
Example Sentences |
nghề nghiệp của bạn là gì?
|
Vietnamese |
thành phố nghỉ mát
|
English |
Nounsresort |
Example Sentences |
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
|
Vietnamese |
nghỉ xả hơi
|
English |
Phrasetake a rest |
Example Sentences |
nghỉ xả hơi một chút xíu
|
Vietnamese |
nghiên cứu
|
English |
Nounsstudy, research |
Example Sentences |
nghiên cứu lịch sử
|
Search Results for
Phrases "nghĩ" 20hit
cũng nghĩ vậy
đồng nghiệp ở công ty cũ
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
nghỉ giải lao 30 phút
thông báo lịch nghỉ học
nằm nghỉ một xíu
nghĩ về tương lai
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
nghề nghiệp của bạn là gì?
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
khí hậu khắc nghiệt
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
nghỉ xả hơi một chút xíu
tốt nghiệp cử nhân
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
tiến sĩ nông nghiệp
bảo vệ luận án tốt nghiệp
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
nghiên cứu lịch sử
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z