Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nghỉ" 2 hit

Vietnamese nghỉ
button1
English Nounsrest
Example Sentences nghỉ giải lao 30 phút
Vietnamese nghĩ
button1
English Verbsthink
Example Sentences nghĩ về tương lai

Search Results for Synonyms "nghỉ" 5hit

Vietnamese đồng nghiệp
button1
English Nounscolleague
Example Sentences đồng nghiệp ở công ty cũ
Vietnamese nghề nghiệp
button1
English Nounsoccupation
Example Sentences nghề nghiệp của bạn là gì?
Vietnamese thành phố nghỉ mát
button1
English Nounsresort
Example Sentences Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
Vietnamese nghỉ xả hơi
button1
English Phrasetake a rest
Example Sentences nghỉ xả hơi một chút xíu
Vietnamese nghiên cứu
button1
English Nounsstudy, research
Example Sentences nghiên cứu lịch sử

Search Results for Phrases "nghỉ" 20hit

cũng nghĩ vậy
đồng nghiệp ở công ty cũ
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
nghỉ giải lao 30 phút
thông báo lịch nghỉ học
nằm nghỉ một xíu
nghĩ về tương lai
có 1tiếng nghỉ giải lao buổi trưa
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
nghề nghiệp của bạn là gì?
Đà Nẵng là thành phố nghỉ mát
khí hậu khắc nghiệt
vì bị ốm nên phải nghỉ làm
nghỉ xả hơi một chút xíu
tốt nghiệp cử nhân
trải qua kỳ nghỉ tuyệt vời
tiến sĩ nông nghiệp
bảo vệ luận án tốt nghiệp
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
nghiên cứu lịch sử

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z