Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngon" 1 hit

Vietnamese ngon
button1
English Adjectivestasty
Example Sentences món ăn nào cũng ngon

Search Results for Synonyms "ngon" 5hit

Vietnamese truyện ngụ ngôn
button1
English Nounsfable
Example Sentences con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
Vietnamese quả mâm xôi lingon
English Nounslingonberry
Vietnamese ngón tay
English Nounsfinger
Vietnamese ngón cái
English Nounsthumb
Vietnamese ngón trỏ
English Nounsindex finger

Search Results for Phrases "ngon" 5hit

ngon lắm
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
món ăn nào cũng ngon
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z