Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngô" 1 hit

Vietnamese ngô
English Nounscorn (south)

Search Results for Synonyms "ngô" 5hit

Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau
Vietnamese ngọc trai
button1
English Nounspearl
Example Sentences ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
Vietnamese ngoài ra
button1
English Nounsother
Example Sentences ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
Vietnamese ngọt
button1
English Nounssweet
Example Sentences không thích đồ ngọt
Vietnamese nước ngoài
button1
English Nounsforeign
Example Sentences bạn đến từ nước ngoài

Search Results for Phrases "ngô" 20hit

ngồi cạnh nhau
ông ngoại
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
ngon lắm
có bồn tắm ngoài trời
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
đi ra ngoài một lát
ngồi đối diện
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin làm việc tại sở ngoại vụ
không thích đồ ngọt
ngoài trời rất tối
bạn đến từ nước ngoài
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
cam ở Nhật rất ngọt
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z