Search Results "ngô" 1 hit
Vietnamese |
ngô
|
English |
Nounscorn (south) |
Search Results for
Synonyms "ngô" 5hit
Vietnamese |
ngồi
|
English |
Verbssit |
Example Sentences |
ngồi cạnh nhau
|
Vietnamese |
ngọc trai
|
English |
Nounspearl |
Example Sentences |
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
|
Vietnamese |
ngoài ra
|
English |
Nounsother |
Example Sentences |
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
|
Vietnamese |
ngọt
|
English |
Nounssweet |
Example Sentences |
không thích đồ ngọt
|
Vietnamese |
nước ngoài
|
English |
Nounsforeign |
Example Sentences |
bạn đến từ nước ngoài
|
Search Results for
Phrases "ngô" 20hit
ngồi cạnh nhau
ông ngoại
du lịch nước ngoài
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
khách nước ngoài đến Nhật Bản
nói tiếng nước ngoài
ngon lắm
có bồn tắm ngoài trời
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
đi ra ngoài một lát
ngồi đối diện
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
xin làm việc tại sở ngoại vụ
không thích đồ ngọt
ngoài trời rất tối
bạn đến từ nước ngoài
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
cam ở Nhật rất ngọt
chim hót ngoài vườn từ sáng sớm
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z