Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "người" 1 hit

Vietnamese người
button1
English Nounsperson
Example Sentences gia đình có 4 người

Search Results for Synonyms "người" 5hit

Vietnamese người nhà
button1
English Nounsrelative
Example Sentences gia đình đông người nhà
Vietnamese đông người
button1
English Adjectivescrowded
Example Sentences không thích nơi đông người
Vietnamese người bán hàng
button1
English Nounsseller
Example Sentences được người bán hàng giới thiệu
Vietnamese người nước ngoài
button1
English Nounsforeigner
Example Sentences kết hôn với người nước ngoài
Vietnamese người bạn cũ
button1
English Nounsdeceased person
Example Sentences gặp lại người bạn cũ

Search Results for Phrases "người" 20hit

gia đình đông người nhà
đèn xanh giành cho người đi bộ
gia đình có 4 người
người lớn thứ ba là anh trai tôi
làm thơ tặng người yêu
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
không thích nơi đông người
những người này là người Trung Quốc
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
được người bán hàng giới thiệu
kết hôn với người nước ngoài
gặp lại người bạn cũ
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ghé thăm người bệnh
xa xa có người đang vẫy tay
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Doanh nghiệp sa thải người lao động
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z