Search Results "người" 1 hit
Vietnamese |
người
|
English |
Nounsperson |
Example Sentences |
gia đình có 4 người
|
Search Results for
Synonyms "người" 5hit
Vietnamese |
người nhà
|
English |
Nounsrelative |
Example Sentences |
gia đình đông người nhà
|
Vietnamese |
đông người
|
English |
Adjectivescrowded |
Example Sentences |
không thích nơi đông người
|
Vietnamese |
người bán hàng
|
English |
Nounsseller |
Example Sentences |
được người bán hàng giới thiệu
|
Vietnamese |
người nước ngoài
|
English |
Nounsforeigner |
Example Sentences |
kết hôn với người nước ngoài
|
Vietnamese |
người bạn cũ
|
English |
Nounsdeceased person |
Example Sentences |
gặp lại người bạn cũ
|
Search Results for
Phrases "người" 20hit
gia đình đông người nhà
đèn xanh giành cho người đi bộ
gia đình có 4 người
người lớn thứ ba là anh trai tôi
làm thơ tặng người yêu
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
không thích nơi đông người
những người này là người Trung Quốc
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
được người bán hàng giới thiệu
kết hôn với người nước ngoài
gặp lại người bạn cũ
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
ghé thăm người bệnh
xa xa có người đang vẫy tay
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
Doanh nghiệp sa thải người lao động
80% người Việt sử dụng điện thoại thông minh
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z