Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngắn" 1 hit

Vietnamese ngắn
English Verbsshort

Search Results for Synonyms "ngắn" 5hit

Vietnamese truyện ngắn
button1
English NounsShort story
Example Sentences đọc truyện ngắn trước khi ngủ
Vietnamese ngân hàng
button1
English Nounsbank
Example Sentences gửi tiết kiệm ở ngân hàng
Vietnamese chuyên ngành
button1
English Nounsspecialty
Example Sentences học về chuyên ngành hoá học
Vietnamese thẻ ngân hàng
English Otherbank card
Example Sentences Làm thẻ ngân hàng mới
Vietnamese nhân viên ngân hàng
English Nounsbank staff
Example Sentences Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng

Search Results for Phrases "ngắn" 8hit

đọc truyện ngắn trước khi ngủ
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
học về chuyên ngành hoá học
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Làm thẻ ngân hàng mới
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Ngành du lịch chịu thiệt hại

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z