Search Results "ngắn" 1 hit
Vietnamese |
ngắn
|
English |
Verbsshort |
Search Results for
Synonyms "ngắn" 5hit
Vietnamese |
truyện ngắn
|
English |
NounsShort story |
Example Sentences |
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
|
Vietnamese |
ngân hàng
|
English |
Nounsbank |
Example Sentences |
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
|
Vietnamese |
chuyên ngành
|
English |
Nounsspecialty |
Example Sentences |
học về chuyên ngành hoá học
|
Vietnamese |
thẻ ngân hàng
|
English |
Otherbank card |
Example Sentences |
Làm thẻ ngân hàng mới
|
Vietnamese |
nhân viên ngân hàng
|
English |
Nounsbank staff |
Example Sentences |
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
|
Search Results for
Phrases "ngắn" 8hit
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
học về chuyên ngành hoá học
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ngành du lịch chịu thiệt hại lớn vì dịch bệnh
Làm thẻ ngân hàng mới
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
Ngành du lịch chịu thiệt hại
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z