Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngọt" 1 hit

Vietnamese ngọt
button1
English Nounssweet
Example Sentences không thích đồ ngọt

Search Results for Synonyms "ngọt" 5hit

Vietnamese giấm ngọt Nhật Bản
English NounsMirin
Vietnamese rau ngót
English Nounssweet leaf
Vietnamese rau cải ngọt
English NounsJapanese mustard spinach
Vietnamese kinh giới ngọt
English Nounsmarjoram
Vietnamese cỏ ngọt
English Nounsstevia, candy leaf

Search Results for Phrases "ngọt" 4hit

không thích đồ ngọt
cam ở Nhật rất ngọt
đào vào mùa rất ngọt
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z