Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngồi" 1 hit

Vietnamese ngồi
button1
English Verbssit
Example Sentences ngồi cạnh nhau

Search Results for Synonyms "ngồi" 2hit

Vietnamese nghỉ ngơi
English Nounstake a rest, take a break
Verbstake a rest
Example Sentences Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Vietnamese vinh danh, ca ngợi
English Verbspraise

Search Results for Phrases "ngồi" 5hit

ngồi cạnh nhau
ngồi đối diện
ngồi ở ghế phía cửa sổ
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
ngồi ghế hạng thương gia

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z