Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngủ" 1 hit

Vietnamese ngủ
English Verbssleep
Example Sentences đi ngủ sớm

Search Results for Synonyms "ngủ" 5hit

Vietnamese buồn ngủ
button1
English Adjectivessleepy
Example Sentences buồn ngủ lắm rồi
Vietnamese tiếng
button1
English Nounslanguage
Example Sentences nói được nhiều thứ tiếng
Vietnamese người nhà
button1
English Nounsrelative
Example Sentences gia đình đông người nhà
Vietnamese ngượng ngùng
button1
English Adjectivesembarrass
Example Sentences ngượng ngùng đến chín mặt
Vietnamese người
button1
English Nounsperson
Example Sentences gia đình có 4 người

Search Results for Phrases "ngủ" 20hit

buồn ngủ lắm rồi
đường Nguyễn Huệ
gia đình đông người nhà
ngượng ngùng đến chín mặt
đèn xanh giành cho người đi bộ
về nhà lúc con đã ngủ
gia đình có 4 người
người lớn thứ ba là anh trai tôi
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
làm thơ tặng người yêu
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
không thích nơi đông người
những người này là người Trung Quốc
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
được người bán hàng giới thiệu
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
kết hôn với người nước ngoài
gặp lại người bạn cũ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z