Search Results "ngủ" 1 hit
Vietnamese |
ngủ
|
English |
Verbssleep |
Example Sentences |
đi ngủ sớm
|
Search Results for
Synonyms "ngủ" 5hit
Vietnamese |
buồn ngủ
|
English |
Adjectivessleepy |
Example Sentences |
buồn ngủ lắm rồi
|
Vietnamese |
tiếng
|
English |
Nounslanguage |
Example Sentences |
nói được nhiều thứ tiếng
|
Vietnamese |
người nhà
|
English |
Nounsrelative |
Example Sentences |
gia đình đông người nhà
|
Vietnamese |
ngượng ngùng
|
English |
Adjectivesembarrass |
Example Sentences |
ngượng ngùng đến chín mặt
|
Vietnamese |
người
|
English |
Nounsperson |
Example Sentences |
gia đình có 4 người
|
Search Results for
Phrases "ngủ" 20hit
buồn ngủ lắm rồi
đường Nguyễn Huệ
gia đình đông người nhà
ngượng ngùng đến chín mặt
đèn xanh giành cho người đi bộ
về nhà lúc con đã ngủ
gia đình có 4 người
người lớn thứ ba là anh trai tôi
đọc truyện ngắn trước khi ngủ
làm thơ tặng người yêu
con tôi rất thích truyện ngụ ngôn
đang mặc cả với người bán hàng
đang trả giá với người bán hàng
không thích nơi đông người
những người này là người Trung Quốc
người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
được người bán hàng giới thiệu
không hồi đáp lại tức là anh ấy đã ngủ rồi
kết hôn với người nước ngoài
gặp lại người bạn cũ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z