Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhiều" 1 hit

Vietnamese nhiều
button1
English Adjectivesmany
Example Sentences nhiều bạn

Search Results for Synonyms "nhiều" 5hit

Vietnamese bao nhiêu
button1
English Otherhow much?
Example Sentences cái này giá bao nhiêu?
Vietnamese nhiều kinh nghiệm
English Adjectiveshigh-experienced
Example Sentences hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
Vietnamese nhiều mây
English Adjectivescloudy
Vietnamese bao nhiêu tiền?
English Phrasehow much?
Example Sentences Cái này bao nhiêu tiền?
Vietnamese bao nhiêu tiền
English Phrasehow much (money)
Example Sentences cái này bao nhiêu tiền ạ?

Search Results for Phrases "nhiều" 20hit

có nhiều tiền
nói được nhiều thứ tiếng
nhiều bạn
cái này giá bao nhiêu?
nhà có nhiều phòng
làm ơn cho tôi nhiều rau
được chống đỡ bằng nhiều cột
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
mang nhiều quà
nên ăn nhiều rau
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
đi bộ nhiều nên mỏi chân
ở Huế có nhiều lăng vua
vận động nhiều nên ra mồ hôi
hoa nở nhiều vào mùa xuân
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
tỷ giá không thay đổi nhiều
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
đi Thái Lan nhiều lần rồi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z