Search Results "nhiều" 1 hit
Vietnamese |
nhiều
|
English |
Adjectivesmany |
Example Sentences |
nhiều bạn
|
Search Results for
Synonyms "nhiều" 5hit
Vietnamese |
bao nhiêu
|
English |
Otherhow much? |
Example Sentences |
cái này giá bao nhiêu?
|
Vietnamese |
nhiều kinh nghiệm
|
English |
Adjectiveshigh-experienced |
Example Sentences |
hướng dẫn viên nhiều kinh nghiệm
|
Vietnamese |
bao nhiêu tiền?
|
English |
Phrasehow much? |
Example Sentences |
Cái này bao nhiêu tiền?
|
Vietnamese |
bao nhiêu tiền
|
English |
Phrasehow much (money) |
Example Sentences |
cái này bao nhiêu tiền ạ?
|
Search Results for
Phrases "nhiều" 20hit
có nhiều tiền
nói được nhiều thứ tiếng
nhiều bạn
cái này giá bao nhiêu?
nhà có nhiều phòng
làm ơn cho tôi nhiều rau
được chống đỡ bằng nhiều cột
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
mang nhiều quà
nên ăn nhiều rau
ngoài ra còn có nhiều lợi ích khác
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
đi bộ nhiều nên mỏi chân
ở Huế có nhiều lăng vua
vận động nhiều nên ra mồ hôi
hoa nở nhiều vào mùa xuân
đất nước tôi có nhiều thắng cảnh
tỷ giá không thay đổi nhiều
bộ phim nhiều tập được ưa chuộng
đi Thái Lan nhiều lần rồi
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z