Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhà" 1 hit

Vietnamese nhà
button1
English Nounshouse
Example Sentences chuyển vào nhà mới

Search Results for Synonyms "nhà" 5hit

Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese Nhật
button1
English NounsJapan
Example Sentences khách nước ngoài đến Nhật Bản
Vietnamese người nhà
button1
English Nounsrelative
Example Sentences gia đình đông người nhà
Vietnamese thuế nhập khẩu
button1
English Nounsimport tax
Example Sentences chịu thuế nhập khẩu
Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example Sentences phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh

Search Results for Phrases "nhà" 20hit

ngồi cạnh nhau
nhận được kết quả
nhà tôi
nhân viên lễ tân
tin tức nổi bật nhất
nước chủ nhà
nhận được hỗ trợ từ gia đình
gặp nhau ở đâu?
khách nước ngoài đến Nhật Bản
thích nhất màu đỏ
chuyển vào nhà mới
gia đình đông người nhà
ra khỏi nhà
xe máy Nhật được đánh giá cao
thuê nhà
mướn nhà
trước nhà
chịu thuế nhập khẩu
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
anh em phải giúp đỡ nhau

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z