Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhé" 2 hit

Vietnamese nhé
button1
English Other: use when you confirm something
Example Sentences ngày mai mình đi xem phim nhé?
Vietnamese nhẹ
English Adjectiveslight (weight)

Search Results for Synonyms "nhé" 5hit

Vietnamese con nhện
English NounsSpider
Vietnamese nhẹ nhàng (không gây tiếng động)
English Adverbssecretly
Vietnamese cười nhẹ, cười nhoẻn miệng
English Adverbssmiling
Vietnamese lôi thôi, lếch thếch, nhếch nhác
English Adjectivesfilthy
Vietnamese ~ nhé
English Other~,right!

Search Results for Phrases "nhé" 10hit

ngày mai mình đi xem phim nhé?
hẹn ngày gặp lại nhé
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
Đừng cho tiêu vào nhé!
gây cho ai đó vết thương nhẹ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z