Search Results "nhé" 2 hit
Vietnamese |
nhé
|
English |
Other: use when you confirm something |
Example Sentences |
ngày mai mình đi xem phim nhé?
|
Search Results for
Synonyms "nhé" 5hit
Vietnamese |
con nhện
|
English |
NounsSpider |
Vietnamese |
nhẹ nhàng (không gây tiếng động)
|
English |
Adverbssecretly |
Vietnamese |
cười nhẹ, cười nhoẻn miệng
|
English |
Adverbssmiling |
Vietnamese |
lôi thôi, lếch thếch, nhếch nhác
|
English |
Adjectivesfilthy |
Vietnamese |
~ nhé
|
English |
Other~,right! |
Search Results for
Phrases "nhé" 10hit
ngày mai mình đi xem phim nhé?
hẹn ngày gặp lại nhé
hãy hạnh phúc mãi mãi nhé
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
Hãy nghỉ ngơi một xíu đi nhé!
Hẹn gặp em lát nữa nhé!
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
Đừng cho tiêu vào nhé!
gây cho ai đó vết thương nhẹ
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z