Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhạt" 3 hit

Vietnamese Nhật
button1
English NounsJapan
Example Sentences khách nước ngoài đến Nhật Bản
Vietnamese nhất
button1
English Nounsfirst
Example Sentences giỏi nhất lớp
Vietnamese nhạt
English Adjectiveshave little taste

Search Results for Synonyms "nhạt" 5hit

Vietnamese phố Nhật Bản
button1
English NounsJapanese street
Example Sentences phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
Vietnamese lớn nhất
button1
English Adjectivesbiggest
Example Sentences căn nhà lớn nhất ở phố này
Vietnamese sinh nhật
English Nounsbirthday
Example Sentences Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
Vietnamese người Nhật
English NounsJapanese
Example Sentences Người Việt rất quý trọng người Nhật
Vietnamese nhất định
English Adverbscertainly, I would love to~
Example Sentences Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé

Search Results for Phrases "nhạt" 20hit

tin tức nổi bật nhất
khách nước ngoài đến Nhật Bản
thích nhất màu đỏ
xe máy Nhật được đánh giá cao
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
chuẩn bị quà sinh nhật
ngày kia là chủ nhật
đi du lịch Nhật vào mùa hè
quay lại Nhật
giỏi nhất lớp
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
cam ở Nhật rất ngọt
liên tục cập nhật thông tin
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
căn nhà lớn nhất ở phố này
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
môn thể thao được yêu chuộng nhất
Trung Quốc là nước đông dân nhất
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
sinh viên năm nhất

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z