Search Results "nhất" 3 hit
Vietnamese |
Nhật
|
English |
NounsJapan |
Example Sentences |
khách nước ngoài đến Nhật Bản
|
Vietnamese |
nhất
|
English |
Nounsfirst |
Example Sentences |
giỏi nhất lớp
|
Vietnamese |
nhạt
|
English |
Adjectiveshave little taste |
Search Results for
Synonyms "nhất" 5hit
Vietnamese |
phố Nhật Bản
|
English |
NounsJapanese street |
Example Sentences |
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
|
Vietnamese |
lớn nhất
|
English |
Adjectivesbiggest |
Example Sentences |
căn nhà lớn nhất ở phố này
|
Vietnamese |
sinh nhật
|
English |
Nounsbirthday |
Example Sentences |
Ngày mai là sinh nhật của mẹ tôi
|
Vietnamese |
người Nhật
|
English |
NounsJapanese |
Example Sentences |
Người Việt rất quý trọng người Nhật
|
Vietnamese |
nhất định
|
English |
Adverbscertainly, I would love to~ |
Example Sentences |
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
|
Search Results for
Phrases "nhất" 20hit
tin tức nổi bật nhất
khách nước ngoài đến Nhật Bản
thích nhất màu đỏ
xe máy Nhật được đánh giá cao
phố Nhật Bản ở Hồ Chí Minh
chuẩn bị quà sinh nhật
ngày kia là chủ nhật
đi du lịch Nhật vào mùa hè
quay lại Nhật
giỏi nhất lớp
ra khỏi Nhật Bản đến Việt Nam
cam ở Nhật rất ngọt
liên tục cập nhật thông tin
truyện tranh Nhật Bản được ưa chuộng
căn nhà lớn nhất ở phố này
cộng đồng người Nhật ở Việt Nam
môn thể thao được yêu chuộng nhất
Trung Quốc là nước đông dân nhất
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
sinh viên năm nhất
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z