Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhẫn" 5 hit

Vietnamese nhắn
button1
English Verbsemailing
Example Sentences nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
Vietnamese nhấn
English Verbspress
Example Sentences nhấn nút
Vietnamese nhân
English Verbstimes, multiply
Example Sentences 2 nhân 5 bằng 10
Vietnamese nhẫn
English Nounsring
Vietnamese nhận
English Verbsreceive

Search Results for Synonyms "nhẫn" 5hit

Vietnamese nhân viên
button1
English Nounsemployee
Example Sentences nhân viên lễ tân
Vietnamese cử nhân
button1
English Nounsbachelor
Example Sentences tốt nghiệp cử nhân
Vietnamese nhân văn
button1
English Nounshumanity
Example Sentences tìm hiểu về nhân văn học
Vietnamese trí tuệ nhân tạo
English NounsArtificial Intelligence
Example Sentences nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
Vietnamese nhân viên ngân hàng
English Nounsbank staff
Example Sentences Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng

Search Results for Phrases "nhẫn" 20hit

nhận được kết quả
nhân viên lễ tân
nhận được hỗ trợ từ gia đình
hệ thống nhân sự lúc đó
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
có vài điều cần xác nhận
tốt nghiệp cử nhân
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
về nước nhân dịp Tết
tìm hiểu về nhân văn học
nhận bằng thạc sĩ
thuế thu nhập cá nhân
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
hôn nhân có sắp đặt
được công nhận di sản văn hóa thế giới
được công nhận là quốc bảo
xác nhận thông tin

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z