Search Results "nhẫn" 5 hit
Vietnamese |
nhắn
|
English |
Verbsemailing |
Example Sentences |
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
|
Vietnamese |
nhấn
|
English |
Verbspress |
Example Sentences |
nhấn nút
|
Vietnamese |
nhân
|
English |
Verbstimes, multiply |
Example Sentences |
2 nhân 5 bằng 10
|
Vietnamese |
nhẫn
|
English |
Nounsring |
Vietnamese |
nhận
|
English |
Verbsreceive |
Search Results for
Synonyms "nhẫn" 5hit
Vietnamese |
nhân viên
|
English |
Nounsemployee |
Example Sentences |
nhân viên lễ tân
|
Vietnamese |
cử nhân
|
English |
Nounsbachelor |
Example Sentences |
tốt nghiệp cử nhân
|
Vietnamese |
nhân văn
|
English |
Nounshumanity |
Example Sentences |
tìm hiểu về nhân văn học
|
Vietnamese |
trí tuệ nhân tạo
|
English |
NounsArtificial Intelligence |
Example Sentences |
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
|
Vietnamese |
nhân viên ngân hàng
|
English |
Nounsbank staff |
Example Sentences |
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
|
Search Results for
Phrases "nhẫn" 20hit
nhận được kết quả
nhân viên lễ tân
nhận được hỗ trợ từ gia đình
hệ thống nhân sự lúc đó
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
có vài điều cần xác nhận
tốt nghiệp cử nhân
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
về nước nhân dịp Tết
tìm hiểu về nhân văn học
nhận bằng thạc sĩ
thuế thu nhập cá nhân
giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
sai lầm trong việc quản lý nhân sự
hôn nhân có sắp đặt
được công nhận di sản văn hóa thế giới
được công nhận là quốc bảo
xác nhận thông tin
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z