Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhắc" 2 hit

Vietnamese nhắc
button1
English Verbsremind
Example Sentences nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
Vietnamese nhạc
English Nounsmusic
Example Sentences Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ

Search Results for Synonyms "nhắc" 5hit

Vietnamese nhạc sĩ
button1
English Nounsmusician
Example Sentences ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
Vietnamese nhạc sống
button1
English Nounslive music
Example Sentences biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
Vietnamese nghe nhạc
button1
English Verbslisten to music
Example Sentences nghe nhạc trong khi làm bài
Vietnamese bản nhạc
button1
English Nounssong
Example Sentences mở bản nhạc yêu thích
Vietnamese lười biếng, lười nhác
English Nounsidleness, laziness

Search Results for Phrases "nhắc" 8hit

nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
nghe nhạc trong khi làm bài
mở bản nhạc yêu thích
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
Tôi thích nghe nhạc và đọc sách

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z