Search Results "nhớ" 2 hit
Vietnamese |
nhỏ
|
English |
Adjectivessmall |
Example Sentences |
muốn size nhỏ hơn
|
Vietnamese |
nhớ
|
English |
Verbsremember |
Example Sentences |
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
|
Search Results for
Synonyms "nhớ" 5hit
Vietnamese |
nhộn nhịp
|
English |
Adjectiveslively |
Example Sentences |
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
|
Vietnamese |
bôi nhọ lăng mạ
|
English |
Nounscyberbulling |
Example Sentences |
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
|
Vietnamese |
thẻ nhớ
|
English |
Nounsmemory |
Vietnamese |
ổ nhớ (máy tính)
|
English |
Nounsstorage |
Vietnamese |
băm, thái nhỏ
|
English |
Verbschop up |
Example Sentences |
thái nhỏ hành tây
|
Search Results for
Phrases "nhớ" 12hit
ờ, để tôi nhớ lại xem.
muốn size nhỏ hơn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
thảo luận với các thành viên trong nhóm
thái nhỏ hành tây
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z