Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhớ" 2 hit

Vietnamese nhỏ
button1
English Adjectivessmall
Example Sentences muốn size nhỏ hơn
Vietnamese nhớ
button1
English Verbsremember
Example Sentences nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày

Search Results for Synonyms "nhớ" 5hit

Vietnamese nhộn nhịp
button1
English Adjectiveslively
Example Sentences thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
Vietnamese bôi nhọ lăng mạ
English Nounscyberbulling
Example Sentences bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
Vietnamese thẻ nhớ
English Nounsmemory
Vietnamese ổ nhớ (máy tính)
English Nounsstorage
Vietnamese băm, thái nhỏ
English Verbschop up
Example Sentences thái nhỏ hành tây

Search Results for Phrases "nhớ" 12hit

ờ, để tôi nhớ lại xem.
muốn size nhỏ hơn
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
Anh có thể nhờ lễ tân gọi taxi giúp
bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
thảo luận với các thành viên trong nhóm
thái nhỏ hành tây
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z