Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "những" 2 hit

Vietnamese nhưng
button1
English Otherbut : conjunction
Example Sentences tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
Vietnamese những
button1
English Other: make noun to plural
Example Sentences những người này là người Trung Quốc

Search Results for Synonyms "những" 3hit

Vietnamese ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
English Nouns
Vietnamese những mục thay đổi
English Nounschanged content
Vietnamese những mục chưa xác nhận
English Nounsuconfirmed content

Search Results for Phrases "những" 8hit

tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
những người này là người Trung Quốc
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
nói những việc ngu xuẩn

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z