Search Results "những" 2 hit
Vietnamese |
nhưng
|
English |
Otherbut : conjunction |
Example Sentences |
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
|
Vietnamese |
những
|
English |
Other: make noun to plural |
Example Sentences |
những người này là người Trung Quốc
|
Search Results for
Synonyms "những" 3hit
Vietnamese |
ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
|
English |
Nouns |
Vietnamese |
những mục thay đổi
|
English |
Nounschanged content |
Vietnamese |
những mục chưa xác nhận
|
English |
Nounsuconfirmed content |
Search Results for
Phrases "những" 8hit
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
những người này là người Trung Quốc
chạy hết sức rồi nhưng không kịp tàu
Trời có vẻ sắp mưa nhưng tôi quên mang dù
nhận được sự đồng cảm từ những người xung quanh
Chị ấy bị ngã nhưng không bị chảy máu
nói những việc ngu xuẩn
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z