Search Results "no" 3 hit
Vietnamese |
không
|
English |
PhraseNo |
Example Sentences |
không có gì
|
Vietnamese |
no
|
English |
Adjectivesfull |
Example Sentences |
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
|
Vietnamese |
nở
|
English |
Verbsbloom |
Example Sentences |
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
|
Search Results for
Synonyms "no" 5hit
Vietnamese |
biết
|
English |
Verbsknow Particlesbe able to |
Example Sentences |
biết bơi
|
Vietnamese |
nói chuyện
|
English |
Verbstalk |
Example Sentences |
nói chuyện phiếm
|
Vietnamese |
sân bay
|
English |
Nounsairport (North) |
Example Sentences |
đến sân bay sớm
|
Vietnamese |
phố
|
English |
Nounsstreet (North) |
Example Sentences |
phố Hàng Mã
|
Vietnamese |
nói
|
English |
Verbsspeak |
Example Sentences |
nói tiếng nước ngoài
|
Search Results for
Phrases "no" 20hit
nói chuyện phiếm
tin tức nổi bật nhất
nói tiếng nước ngoài
nói được nhiều thứ tiếng
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
đến nơi
có thể nói tiếng Anh
tin nóng
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
Hà Nội và Huế cách nhau bao xa?
nói chuyện với cô gái trẻ
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
đã đến nơi từ sáng sớm
trở nên nổi tiếng
uống nhiều nước nên chưa ăn đã no
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
không thích nơi đông người
hay nói đùa
hoa nở nhiều vào mùa xuân
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z