Search Results "noun" 1 hit
Vietnamese |
danh từ
|
English |
Nounsnoun |
Search Results for
Synonyms "noun" 5hit
Vietnamese |
báo
|
English |
Nounsannounce |
Example Sentences |
thông báo lịch nghỉ học
|
Vietnamese |
những
|
English |
Other: make noun to plural |
Example Sentences |
những người này là người Trung Quốc
|
Vietnamese |
đại từ
|
English |
Nounspronoun |
Vietnamese |
đại từ nhân xưng
|
English |
Nounspersonal pronoun |
Example Sentences |
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
|
Vietnamese |
thông báo, phát biểu
|
English |
Verbsannounce, publish |
Example Sentences |
thông báo kết quả kiểm tra cuối kỳ
|
Search Results for
Phrases "noun" 0hit
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z