Search Results "nào" 1 hit
Vietnamese |
nào
|
English |
Otherwhich |
Example Sentences |
chọn màu nào?
|
Search Results for
Synonyms "nào" 5hit
Vietnamese |
thế nào
|
English |
Otherhow? |
Example Sentences |
cảm thấy thế nào?
|
Vietnamese |
không...nào cả
|
English |
Nounsnothing |
Example Sentences |
không ăn được chút nào cả
|
Vietnamese |
lúc nào cũng
|
English |
Nounsalways |
Example Sentences |
lúc nào cũng đến đúng giờ
|
Vietnamese |
thảo nào
|
English |
Adjectivesno wonder. |
Example Sentences |
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
|
Vietnamese |
nạo, mài
|
English |
Verbsgrate |
Search Results for
Phrases "nào" 12hit
chọn màu nào?
cảm thấy thế nào?
không ăn được chút nào cả
lúc nào cũng đến đúng giờ
món ăn nào cũng ngon
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Ngày nào cũng mưa
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
Phòng khám này lúc nào cũng đông
Bạn thích màu nào nhất?
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z