Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nào" 1 hit

Vietnamese nào
button1
English Otherwhich
Example Sentences chọn màu nào?

Search Results for Synonyms "nào" 5hit

Vietnamese thế nào
button1
English Otherhow?
Example Sentences cảm thấy thế nào?
Vietnamese không...nào cả
button1
English Nounsnothing
Example Sentences không ăn được chút nào cả
Vietnamese lúc nào cũng
button1
English Nounsalways
Example Sentences lúc nào cũng đến đúng giờ
Vietnamese thảo nào
button1
English Adjectivesno wonder.
Example Sentences Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
Vietnamese nạo, mài
English Verbsgrate

Search Results for Phrases "nào" 12hit

chọn màu nào?
cảm thấy thế nào?
không ăn được chút nào cả
lúc nào cũng đến đúng giờ
món ăn nào cũng ngon
Vì không chịu làm, thảo nào bị trừ lương
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
Ngày nào cũng mưa
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
Phòng khám này lúc nào cũng đông
Bạn thích màu nào nhất?

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z