Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "này" 1 hit

Vietnamese này
button1
English Adjectivesthis
Example Sentences kiện hàng này

Search Results for Synonyms "này" 5hit

Vietnamese à này
button1
English Phraselet me see…
Example Sentences à này, anh có biết…?
Vietnamese hiện nay
button1
English Nounscurrent
Example Sentences giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
Vietnamese cái này
English Nounsthis
Example Sentences Cái này là của ai?
Vietnamese chỗ này
English Nounsthis place
Example Sentences Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
Vietnamese hôm nay
English Nounstoday
Example Sentences Hôm nay là ngày chủ nhật

Search Results for Phrases "này" 20hit

kiện hàng này
cái này giá bao nhiêu?
à này, anh có biết…?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
tính thu nhập của ngày hôm nay
tác phẩm này rất là xuất sắc
truyện tình này rất cảm động
cần nộp báo cáo trong hôm nay
giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
thôi được, tôi sẽ mua cái này
những người này là người Trung Quốc
dãy phố này về đêm rất đẹp
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
chiều này có thể sẽ có mưa lớn
căn nhà lớn nhất ở phố này
loại đó này rất hiếm
có nhiều hải âu ở vùng này
nhức đầu cả ngày hôm nay

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z