Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nâu" 2 hit

Vietnamese nâu
button1
English Nounsbrown
Example Sentences cái áo màu nâu
Vietnamese nâu
button1
English Nounsbrown

Search Results for Synonyms "nâu" 5hit

Vietnamese nấu cơm
button1
English Verbscook
Example Sentences nấu cơm hằng ngày
Vietnamese nấu ăn
English Verbscook
Example Sentences nấu ăn là sở thích của tôi
Vietnamese rượu nấu ăn
English Nounscooking sake
Vietnamese nấu đến cạn nước
English Verbsboil down
Example Sentences nấu đến khi nước cốt còn một nữa
Vietnamese giấy thấm dầu (nấu ăn)
English Nounspaper towel

Search Results for Phrases "nâu" 11hit

cái áo màu nâu
nấu ăn giỏi
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
nấu canh rau
nấu phở
nấu cơm
nấu cơm hằng ngày
nấu ăn là sở thích của tôi
nấu đến khi nước cốt còn một nữa
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
học nấu món ăn gia đình từ mẹ

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z